VELOZ CROSS
638.000.000₫
- Mô tả
- THÔNG SỐ
Mô tả
-
VELOZ CROSS CVT TOP
Thông số cơ bản
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Nhập khẩu Indonesia
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấpĐể biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:
- Hotline: 0799 66 96 88
- Zalo: 0799 66 96 88
Thêm vào giỏQuick View -
VELOZ CROSS CVT
Thông số cơ bản
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Nhập khẩu Indonesia
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấpĐể biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:
- Hotline: 0799 66 96 88
- Zalo: 0799 66 96 88
Thêm vào giỏQuick View -
VELOZ CROSS
Thông số cơ bản
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Nhập khẩu Indonesia
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấpĐể biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:
- Hotline: 0799 66 96 88
- Zalo: 0799 66 96 88
Thêm vào giỏQuick View
NGOẠI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Đầu xe
Đầu xe hướng cao với lưới tản nhiệt hình tổ ong đi kèm với ốp cản trước tạo nên tổng thể thiết kế mạnh mẽ, hiên ngang.
NỘI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Đèn trang trí khoang lái
Chế độ đèn ban đêm dành cho khoang lái hỗ trợ tầm nhìn người lái trong điều kiện hạn chế ánh sáng & mang lại trải nghiệm mới & dễ chịu cho hành khách trên xe.
VẬN HÀNH
AN TOÀN
THÔNG TIN CHUNG
Số chỗ
Số chỗ | 7 |
Kiểu dáng
Kiểu dáng | Đa dụng |
Xuất xứ
Xuất xứ | Indonesia |
Nhiên liệu
Nhiên liệu | Xăng |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4475 x 1750 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1505/1500 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.9 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1160 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1735 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 498 |
Động cơ xăng
Loại động cơ | 2NR-VE |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
Tỉ số nén | 11.5 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (kw)hp@rpm | (78) 105 @ 6000 |
Mô men xoắn tối đa Nm@rpm | 138 @ 4200 |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Trong đô thị | 7.7 |
Ngoài đô thị | 5.4 |
Kết hợp | 6.3 |
Truyền lực
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Chế độ lái | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) |
Hệ thống treo
Trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Hệ thống lái
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 195/60R16 |
Phanh
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù
Trước | Halogen |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Gạt mưa
Trước | Gián đoạn, cảm biến tốc độ |
Sau | Gián đoạn |
Ăng ten
Ăng ten | Vây cá |
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe | Có |
NỘI THẤT
Cụm đồng hồ trung tâm
Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo cài dây an toàn | Có |
Chức năng báo phanh | Có |
Nhắc nhở đèn sáng | Có |
Nhắc nhở quên chìa khóa | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7" TFT |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày & đêm |
GHẾ
Chất liệu
Chất liệu | Da kết hợp nỉ |
Ghế lái
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế hành khách trước
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2
Hàng ghế thứ 2 | Trượt ngả 60:40 |
Hàng ghế thứ 3
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 |
Chế độ sofa
Chế độ sofa | Có |
TIỆN NGHI
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử
Phanh tay điện tử | Có |
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió sau
Cửa gió sau | Có |
Hệ thống âm thanh
Màn hình | Cảm ứng 8" |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Hệ thống sạc không dây
Hệ thống sạc không dây | Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota
Hệ thống an toàn Toyota | Không có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Dây đai an toàn
Loại | 3 điểm |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |