INNOVA CROSS HEV
990.000.000₫
- Mô tả
- THÔNG SỐ
Mô tả
NGOẠI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
NỘI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
VẬN HÀNH
AN TOÀN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT INNOVA CROSS HEV
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
THÔNG TIN CHUNG
Số chỗ
Số chỗ | 7 |
Kiểu dáng
Kiểu dáng | Đa dụng |
Nhiên liệu
Nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ
Xuất xứ | Indonesia |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm)
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 4755 x 1850 x 1790 |
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 167 |
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5,67 |
Dung tích bình nhiên liệu (L)
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 52 |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Động cơ
Loại động cơ | Động cơ M20A-FXS |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1987 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút) | 112 (150)/6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 188/4400-5200 |
Số xy lanh | 4 |
Các chế độ lái
Các chế độ lái | Công suất cao/Tiết kiệm nhiên liệu/Bình thường |
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Hệ thống treo (Trước/Sau)
Hệ thống treo (Trước/Sau) | Mc Pherson/Torsion Beam |
Vành & lốp xe
Vành & lốp xe | 225/50R18 |
Phanh (Trước/Sau)
Phanh (Trước/Sau) | Đĩa/Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị | 5,26 |
Kết hợp | 4,92 |
Trong đô thị | 4,35 |
Dung tích xy lanh
Dung tích xy lanh | 1987 cc |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù
Đèn sương mù | LED |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Gạt mưa
Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Sau | Có (Gián đoạn) |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có |
NỘI THẤT
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Có |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7 inch |
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời | Cửa sổ toàn cảnh |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 2 hướng, tựa tay |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 |
Tựa tay hàng ghế hai | Có |
TIỆN ÍCH
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió sau
Cửa gió sau | Có |
Hệ thống âm thanh
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10.1 inch |
Số loa | 6 |
Kết nối điện thoại thông minh không dây | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
Cốp điều khiển điện
Cốp điều khiển điện | Có |
Ga tự động
Ga tự động | Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Có |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | Có |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS) | Có |
Camera toàn cảnh (PVM)
Camera toàn cảnh (PVM) | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 8 |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |