LAND CRUSER PRADO
3.480.000.000₫
- Mô tả
- THÔNG SỐ
Mô tả
Ngoại thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
-
Đầu xe
Nắp ca-pô và lưới tản nhiệt tạo ra các đường nhấn mạnh mẽ và khỏe khoắn, làm tăng sự thể thao và thiết kế hiện đại.
-
Cụm đèn pha
Sử dụng công nghệ LED tiên tiến với khả năng chiếu sáng tối ưu, kết hợp với hệ thống cân bằng góc chiếu và tính năng đèn chiếu xa tự động thích ứng, tránh làm chói mắt xe đi ngược chiều, nâng cao tính an toàn, đặc biệt là vào ban đêm.
-
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện được tích hợp chức năng sấy cùng tính năng tự động điều chỉnh khi lùi đảm bảo hình ảnh phản chiếu rõ ràng, hỗ trợ an toàn khi lái xe trong mọi điều kiện thời tiết.
-
Bánh xe lớn
Với mâm đúc đường kính 20-inch 6 chấu kép mạnh mẽ, đặc trưng cho dòng xe thể thao việt dã giúp xe ổn định và dễ điều khiển hơn, tạo cảm giác êm ái cho hành khách trên mọi địa hình.
-
Cửa sổ trời toàn cảnh
Tạo không gian mở cho hành khách được hòa mình với thiên nhiên trong mỗi chuyến đi.
Nội thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
-
Vô lăng
Vô lăng hiện đại với 3 chấu, bọc da và tính năng chỉnh điện 4 hướng, sưởi vô lăng. Các nút bấm tích hợp điều chỉnh âm thanh, điều khiển màn hình trung tâm, tính năng TSS giúp khách hàng dễ dàng thao tác, lái xe thuận tiện hơn.
-
Hệ thống điều hòa
Với 2 bảng điều khiển ở hàng ghế trước và sau, cho phép điều chỉnh 3 vùng không khí độc lập giúp nâng cao sự tiện nghi và thoải mái cho mọi hành khách.
-
Cụm đồng hồ kĩ thuật số
Bảng đồng hồ 12,3” sắc nét cùng hệ thống hiển thị thông tin trên kính lái giúp khách hàng dễ dàng theo dõi, đồng thời tăng thêm vẻ sang trọng và tiện nghi của không gian nội thất.
-
Hàng ghế hai
Hàng ghế hai gập 60:40 tích hợp chức năng thông gió & sưởi mang lại sự tiện nghi và thư thái cho khách hàng trên mọi hành trình.
-
Màn hình giải trí
Màn hình cảm ứng với kích thước lên tới 12,3’’ cùng với hệ thống 14 loa JBL mang đến những tiện ích thú vị, đồng thời hỗ trợ người lái thuận tiện trong hành trình trải nghiệm.
Vận hành
-
Động cơ 2.4L Turbo
Land Cruiser Prado được trang bị động cơ mới dung tích 2.4L Turbo với công suất vượt trội cùng với các công nghệ tiên tiến mang lại trải nghiệm lái hứng khởi và tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời.
-
Hộp số tự động 8 cấp
Hộp số tự động 8 cấp đem tới khả năng điều khiển nhẹ nhàng, thoải mái cùng khả năng vận hành mượt mà trong các điều kiện địa hình.
-
Hệ thống treo tự thích ứng (AVS)
Hệ thống kiểm soát lực giảm chấn của bộ giảm xóc trên cả 4 bánh, đáp ứng linh hoạt các phong cách lái xe và điều kiện mặt đường, mang lại sự thoải mái vượt trội.
-
Hệ thống lựa chọn đa địa hình
Hệ thống cho phép bạn lựa chọn các chế độ lái phù hợp với các địa hình khác nhau, làm tăng khả năng bám đường, độ ổn định thân xe.
An toàn
-
Hỗ trợ ra khỏi xe an toàn
Hệ thống đưa ra cảnh báo trên gương chiếu hậu ngoài xe (đèn BSM), màn hình đa thông tin, âm thanh cảnh báo nếu có nguy cơ cao xảy ra va chạm với phương tiện đang tiếp cận, khi người trong xe đang có ý định mở cửa ra khỏi xe, giúp tránh va chạm, giảm thiểu thiệt hại với người và phương tiện.
-
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Hệ thống sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt cùng với camera gắn trên kính lái để phát hiện các phương tiện phía trước, đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.
-
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường (LDA & LTA)
Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường.
-
Đèn chiếu xa tự động thích ứng (AHS)
Hệ thống sử dụng camera để phát hiện khu vực có xe đi phía trước, xe đi ngược chiều, qua đó tự động tắt/bật đèn chiếu xa ở khu vực đó giúp hạn chế chói mắt cho các phương tiện khác đồng thời tối đa tầm nhìn của Khách hàng và đảm bảo an toàn khi lái xe vào ban đêm.
-
Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LAND CRUISER PRADO
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
THÔNG TIN CHUNG
Số chỗ
| Số chỗ | 7 |
Kiểu dáng
| Kiểu dáng | Đa dụng thể thao |
Nhiên liệu
| Nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ
| Xuất xứ | Nhật Bản |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4925 x 1980 x 1935 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1664/1668 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2400 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 3000 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | Bình xăng chính + phụ (Tổng 110L) |
Động cơ
| Loại động cơ | T24A-FTS, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i, nén tăng áp Turbo |
| Dung tích xy lanh | 2393 |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (199)267/ 6000 |
| Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 430/1700-3600 |
Hệ thống truyền động
| Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD |
Hộp số
| Hộp số | Số tự động 8 cấp/8AT |
Hệ thống treo
| Hệ thống treo tự thích ứng | Có |
| Trước | Độc lập, tay đòn kép |
| Sau | Liên kết 4 điểm, có tay điều khiển bên |
Hệ thống lái
| Trợ lực tay lái | Điện |
Vành & lốp xe
| Loại vành | Mâm đúc |
| Kích thước lốp | 265/60R20 |
| Lốp dự phòng | Có |
Phanh
| Trước | Đĩa thông gió |
| Sau | Đĩa thông gió |
Tiêu chuẩn khí thải
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
| Ngoài đô thị | 8.9 |
| Trong đô thị | 13.8 |
| Kết hợp | 10.7 |
Cụm đèn sau
| Cụm đèn sau | LED |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
| Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu |
| Đèn chiếu xa | LED dạng bóng chiếu |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| Tự động Bật/Tắt | Có |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có, tự động ngắt |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động |
Đèn báo phanh trên cao
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù
| Đèn sương mù | Trước + Sau |
Gương chiếu hậu ngoài
| Chức năng điều chỉnh điện | Có |
| Chức năng gập điện tự động | Có |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Màu | Cùng màu thân xe |
| Chức năng sấy gương | Có |
| Đèn chào mừng | Có |
| Tự điều chỉnh khi lùi | Có |
| Nhớ vị trí gương | Có |
Gạt mưa
| Trước | Cảm biến tự động |
| Sau | Có, tích hợp gạt khi lùi |
Ăng ten
| Ăng ten | Vây cá |
Thanh giá nóc
| Thanh giá nóc | Có |
Tay nắm cửa ngoài xe
| Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt
| Lưới tản nhiệt | Sơn đen |
NỘI THẤT
Tay lái
| Loại tay lái | 3 chấu |
| Sưởi tay lái | Có |
| Chất liệu | Bọc da |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, chế độ đàm thoại rảnh tay, MID, TSS |
| Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
| Gương chiếu hậu trong | Gương chống chói điện tử |
Tay nắm cửa trong xe
| Tay nắm cửa trong xe | Màu bạc |
Cụm đồng hồ
| Loại đồng hồ | Digital |
| Đèn báo chế độ Eco | Có |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chức năng báo vị trí cần số | Có |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình màu 12.3 inch |
| (HUD) Hệ thống hiển thị kính lái | Có |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế
| Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
| Nhớ vị trí ghế lái | Có |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng |
| Chức năng thông gió | Có |
| Chức năng sưởi | Có |
Hàng ghế thứ hai
| Gập | Gập 60:40 |
| Chức năng thông gió | Có |
| Chức năng sưởi | Có |
| Tựa tay | Có (Hộc để cốc) |
Hàng ghế thứ ba
| Hàng ghế thứ ba | Gập điện phẳng 50:50 |
Cửa gió sau
| Cửa gió sau | Có |
TIỆN ÍCH
Hệ thống điều hòa
| Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập |
Hộp làm mát
| Hộp làm mát | Có |
Hệ thống âm thanh
| Màn hình giải trí trung tâm | Màn hình cảm ứng 12.3 inch |
| Số loa | 14 loa JBL |
| Cổng kết nối AUX | Không |
| Cổng kết nối USB type C | Có |
| Cổng kết nối HDMI | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
| Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện
| Khóa cửa điện | Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép) |
Chức năng khóa cửa từ xa
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) |
Chế độ lái
| Chế độ lái | Có 5 chế độ (Eco/Comfort/Normal/Sport S/Sport S+) |
(MTS) Chế độ lái lựa chọn địa hình
| (MTS) Chế độ lái lựa chọn địa hình | Có |
Ga tự động
| Ga tự động | Có |
Rửa camera sau
| Rửa camera sau | Có |
Rửa đèn pha
| Rửa đèn pha | Có |
Sạc điện thoại không dây
| Sạc điện thoại không dây | Có |
Cổng sạc USB type C
| Cổng sạc USB type C | 2 cổng sạc x 3 hàng ghế |
Mở cốp rảnh tay
| Mở cốp rảnh tay | Có |
Cửa sổ trời
| Cửa sổ trời | Toàn cảnh (Panoramic roof) |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
| Hệ thống báo động | Alarm |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống chống giả lập bước sóng
| Hệ thống chống giả lập bước sóng | Có |
Cảm biến chuyển động trong xe
| Cảm biến chuyển động trong xe | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
(TSS) Hệ thống an toàn Toyota
| (PCS) Cảnh báo tiền va chạm | Có |
| (LDA) Cảnh báo lệch làn đường | Có |
| (LTA) Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
| (AHS) Đèn chiếu xa tự động thích ứng | Có |
| (DRCC) Điều khiển hành trình chủ động | Có/ Toàn dải tốc độ |
(ABS) Hệ thống chống bó cứng phanh
| (ABS) Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
(BA) Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
| (BA) Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
(EBD) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
| (EBD) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
(VSC) Hệ thống cân bằng điện tử
| (VSC) Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
(A-TRC) Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động
| (A-TRC) Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động | Có |
(HAC) Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
| (HAC) Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
(DAC) Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
| (DAC) Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Có |
(EBS) Đèn báo phanh khẩn cấp
| (EBS) Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
(EPB) Phanh đỗ điện tử & Giữ phanh tự động
| (EPB) Phanh đỗ điện tử & Giữ phanh tự động | Có/ Tự động giữ |
(TPMS) Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
| (TPMS) Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
(BSM) Hệ thống cảnh báo điểm mù
| (BSM) Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
(RCTA) Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
| (RCTA) Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
(PKSB) Hệ thống phanh hỗ trợ đỗ xe
| (PKSB) Hệ thống phanh hỗ trợ đỗ xe | Có |
Camera 360
| Camera 360 | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
| Góc trước, trước | Có (4) |
| Góc sau, sau | Có (4) |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
| Số lượng túi khí | 8 |
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
| Túi khí bên hông phía trước | Có |
| Túi khí rèm | Có |
| Túi khí đầu gối người lái | Có |
| Túi khí đầu gối hành khách phía trước | Có |
Cấu trúc thân xe
| Cấu trúc thân xe | TNGA/ Nền tảng khung gầm toàn cầu mới |
Dây đai an toàn
| Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Cột lái tự đổ
| Cột lái tự đổ | Có |
Bàn đạp phanh tự đổ
| Bàn đạp phanh tự đổ | Có |







